--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tội vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tội vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tội vạ
+ noun
offence, fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tội vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tội vạ"
:
tài vụ
tại vì
thi vị
thời vụ
tội vạ
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
tội vạ
:
offence, fault
+
chivalrous
:
(thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp
+
frilling
:
sự làm diềm bằng vải xếp nếp